S20-S29
S23.1: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.1: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S25.2: Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-
Mã bệnh ICD 10 S25.2: Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.2: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.2: Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.3: Bong gân và căng cơ của đốt sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S23.3: Bong gân và căng cơ của đốt sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.4: Bong gân và căng cơ của xương sườn và xương ức
Mã bệnh ICD 10 S23.4: Bong gân và căng cơ của xương sườn và xương ức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S23.5: Bong gân và căng cơ của các phần không đặc hiệu và khác...
Mã bệnh ICD 10 S23.5: Bong gân và căng cơ của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S24: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (vùng) ngực
Mã bệnh ICD 10 S24: Tổn thương dây thần kinh và tủy sống (vùng) ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S24.0: Chấn động và phù của tủy sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S24.0: Chấn động và phù của tủy sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S24.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống ngực
Mã bệnh ICD 10 S24.1: Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.2: Gẫy xương ức
Mã bệnh ICD 10 S22.2: Gẫy xương ức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.2: Đụng giập lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.2: Đụng giập lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.3: Gẫy xương sườn
Mã bệnh ICD 10 S22.3: Gẫy xương sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.3: Tổn thương nông khác của thành trước ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.3: Tổn thương nông khác của thành trước ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.4: Gẫy phức tạp xương sườn
Mã bệnh ICD 10 S22.4: Gẫy phức tạp xương sườn. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.4: Tổn thương nông khác của thành sau ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.4: Tổn thương nông khác của thành sau ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.5: Mảng sườn di động
Mã bệnh ICD 10 S22.5: Mảng sườn di động. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.7: Tổn thương phức tạp nông của ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.7: Tổn thương phức tạp nông của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S22.8: Gẫy các phần khác của xương ngực
Mã bệnh ICD 10 S22.8: Gẫy các phần khác của xương ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S20.8: Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và khác của ngực
Mã bệnh ICD 10 S20.8: Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và khác của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực
S21: Vết thương hở của ngực
Mã bệnh ICD 10 S21: Vết thương hở của ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S20-S29 Tổn thương lồng ngực