Trang chủ  S00-T98
            S00-T98
S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt
                    Mã bệnh ICD 10 S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S00.9: Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định
                    Mã bệnh ICD 10 S00.9: Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01: Vết thương hở ở đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S01: Vết thương hở ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.0: Vết thương hở của da đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S01.0: Vết thương hở của da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt
                    Mã bệnh ICD 10 S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.2: Vết thương hở của mũi
                    Mã bệnh ICD 10 S01.2: Vết thương hở của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.3: Vết thương hở của tai
                    Mã bệnh ICD 10 S01.3: Vết thương hở của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương – xương hàm dưới
                    Mã bệnh ICD 10 S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương - xương hàm dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng
                    Mã bệnh ICD 10 S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S00.2: Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt
                    Mã bệnh ICD 10 S00.2: Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S00.3: Tổn thương nông của mũi
                    Mã bệnh ICD 10 S00.3: Tổn thương nông của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S00: Tổn thương nông ở đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S00: Tổn thương nông ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S00.0: Tổn thương nông của da đầu
                    Mã bệnh ICD 10 S00.0: Tổn thương nông của da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
            S00.1: đụng giập mi mắt và vùng quanh ổ mắt
                    Mã bệnh ICD 10 S00.1: đụng giập mi mắt và vùng quanh ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu                
             
		 
			
