Trang chủ S00-T98
S00-T98
S02.5: Gẫy răng
Mã bệnh ICD 10 S02.5: Gẫy răng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S04.3: Tổn thương dây thần kinh thứ 3
Mã bệnh ICD 10 S04.3: Tổn thương dây thần kinh thứ 3. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.6: Vỡ xương hàm
Mã bệnh ICD 10 S02.6: Vỡ xương hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S04.4: Tổn thương dây thần kinh
Mã bệnh ICD 10 S04.4: Tổn thương dây thần kinh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.7: Nhiều mảnh vỡ của xương sọ và xương mặt
Mã bệnh ICD 10 S02.7: Nhiều mảnh vỡ của xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S04.5: Tổn thương dây thần kinh thính giác
Mã bệnh ICD 10 S04.5: Tổn thương dây thần kinh thính giác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.8: Vỡ các xương khác của sọ và mặt
Mã bệnh ICD 10 S02.8: Vỡ các xương khác của sọ và mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.9: Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S02.9: Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng...
Mã bệnh ICD 10 S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.0: Sai khớp hàm
Mã bệnh ICD 10 S03.0: Sai khớp hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi
Mã bệnh ICD 10 S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S03.2: Sai khớp răng
Mã bệnh ICD 10 S03.2: Sai khớp răng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định
Mã bệnh ICD 10 S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02: Vỡ xương sọ và xương mặt
Mã bệnh ICD 10 S02: Vỡ xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.0: Vỡ vòm sọ
Mã bệnh ICD 10 S02.0: Vỡ vòm sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.4: Tổn thương nông của tai
Mã bệnh ICD 10 S00.4: Tổn thương nông của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.1: Vỡ nền sọ
Mã bệnh ICD 10 S02.1: Vỡ nền sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng
Mã bệnh ICD 10 S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S02.2: Vỡ xương mũi
Mã bệnh ICD 10 S02.2: Vỡ xương mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu
Mã bệnh ICD 10 S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu