Trang chủ S00-T98
S00-T98
T87.6: Biến chứng khác chưa xác định của mỏm cắt cụt
Mã bệnh ICD 10 T87.6: Biến chứng khác chưa xác định của mỏm cắt cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88: Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp...
Mã bệnh ICD 10 T88: Biến chứng khác của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.0: Nhiễm trùng sau gây miễn dịch
Mã bệnh ICD 10 T88.0: Nhiễm trùng sau gây miễn dịch. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.1: Biến chứng khác sau gây miễn dịch, không xếp loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 T88.1: Biến chứng khác sau gây miễn dịch, không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.2: choáng do gây mê
Mã bệnh ICD 10 T88.2: choáng do gây mê. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.3: Sốt cao ác tính do gây mê
Mã bệnh ICD 10 T88.3: Sốt cao ác tính do gây mê. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.4: Thất bại hoặc khó đặt khí quản
Mã bệnh ICD 10 T88.4: Thất bại hoặc khó đặt khí quản. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.5: Biến chứng khác của gây mê
Mã bệnh ICD 10 T88.5: Biến chứng khác của gây mê. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.6: choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích...
Mã bệnh ICD 10 T88.6: choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích hợp và sử dụng đúng quy cách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.7: Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược phẩm
Mã bệnh ICD 10 T88.7: Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược phẩm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.8: Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y tế...
Mã bệnh ICD 10 T88.8: Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.9: Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T88.9: Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.5: Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo dạ dày ruột cấy...
Mã bệnh ICD 10 T85.5: Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo dạ dày ruột cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.6: Biến chứng cơ học thiết bị nhân tạo đặc hiệu bên trong khác,...
Mã bệnh ICD 10 T85.6: Biến chứng cơ học thiết bị nhân tạo đặc hiệu bên trong khác, cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.7: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo bên trong...
Mã bệnh ICD 10 T85.7: Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo bên trong khác cấy và ghép. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.8: Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo bên trong cấy và ghép...
Mã bệnh ICD 10 T85.8: Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo bên trong cấy và ghép không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T85.9: Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong, cấy và ghép không...
Mã bệnh ICD 10 T85.9: Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong, cấy và ghép không xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức
Mã bệnh ICD 10 T86: Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.0: Thải bỏ ghép tủy xương
Mã bệnh ICD 10 T86.0: Thải bỏ ghép tủy xương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T86.1: Thất bại và thải bỏ ghép thận
Mã bệnh ICD 10 T86.1: Thất bại và thải bỏ ghép thận. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác