Trang chủ S00-T98
S00-T98
T90.3: Di chứng tổn thương các dây thần kinh sọ não
Mã bệnh ICD 10 T90.3: Di chứng tổn thương các dây thần kinh sọ não. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T92.1: Di chứng gẫy xương tay
Mã bệnh ICD 10 T92.1: Di chứng gẫy xương tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T90.4: Di chứng tổn thương ở mắt và hố mắt
Mã bệnh ICD 10 T90.4: Di chứng tổn thương ở mắt và hố mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T92.2: Di chứng gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay
Mã bệnh ICD 10 T92.2: Di chứng gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T90.5: Di chứng tổn thương nội sọ
Mã bệnh ICD 10 T90.5: Di chứng tổn thương nội sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T92.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên
Mã bệnh ICD 10 T92.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T90.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định ở đầu
Mã bệnh ICD 10 T90.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T92.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi trên
Mã bệnh ICD 10 T92.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T90.9: Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu
Mã bệnh ICD 10 T90.9: Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91: Di chứng tổn thương cổ và thân mình
Mã bệnh ICD 10 T91: Di chứng tổn thương cổ và thân mình. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.0: Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân
Mã bệnh ICD 10 T91.0: Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.1: Di chứng gẫy xương cột sống
Mã bệnh ICD 10 T91.1: Di chứng gẫy xương cột sống. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T88.6: choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích...
Mã bệnh ICD 10 T88.6: choáng phản vệ do tác dụng phụ của thuốc hoặc dược phẩm thích hợp và sử dụng đúng quy cách. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.7: Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược phẩm
Mã bệnh ICD 10 T88.7: Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược phẩm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.8: Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y tế...
Mã bệnh ICD 10 T88.8: Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T88.9: Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác định
Mã bệnh ICD 10 T88.9: Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T87.2: Biến chứng nối lại phần của cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T87.2: Biến chứng nối lại phần của cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T90: Di chứng tổn thương đầu
Mã bệnh ICD 10 T90: Di chứng tổn thương đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T87.3: U thần kinh của mỏm cắt cụt
Mã bệnh ICD 10 T87.3: U thần kinh của mỏm cắt cụt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T80-T88 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế không xếp loại ở nơi khác
T90.0: Di chứng tổn thương nông ở đầu
Mã bệnh ICD 10 T90.0: Di chứng tổn thương nông ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài