Trang chủ S00-T98
S00-T98
T93.1: Di chứng gẫy xương đùi
Mã bệnh ICD 10 T93.1: Di chứng gẫy xương đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.2: Di chứng gẫy xương khác chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.2: Di chứng gẫy xương khác chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.3: Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.4: Di chứng tổn thương dây thần kinh chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.6: Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T93.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới
Mã bệnh ICD 10 T93.9: Di chứng tổn thương chưa xác định của chi dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T94: Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T94: Di chứng tổn thương và chưa xác định vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T94.0: Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T94.0: Di chứng tổn thương nhiều vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T92.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi trên
Mã bệnh ICD 10 T92.5: Di chứng tổn thương cơ và gân chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T94.1: Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T94.1: Di chứng tổn thương chưa xác định vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91: Di chứng tổn thương cổ và thân mình
Mã bệnh ICD 10 T91: Di chứng tổn thương cổ và thân mình. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.0: Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân
Mã bệnh ICD 10 T91.0: Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và thân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.1: Di chứng gẫy xương cột sống
Mã bệnh ICD 10 T91.1: Di chứng gẫy xương cột sống. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.2: Di chứng gẫy xương ngực và khung chậu khác
Mã bệnh ICD 10 T91.2: Di chứng gẫy xương ngực và khung chậu khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.3: Di chứng tổn thương tủy sống
Mã bệnh ICD 10 T91.3: Di chứng tổn thương tủy sống. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.4: Di chứng tổn thương nội tạng trong lồng ngực
Mã bệnh ICD 10 T91.4: Di chứng tổn thương nội tạng trong lồng ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.5: Di chứng tổn thương nội tạng trong bụng và khung chậu
Mã bệnh ICD 10 T91.5: Di chứng tổn thương nội tạng trong bụng và khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài
T91.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định tại cổ và thân
Mã bệnh ICD 10 T91.8: Di chứng tổn thương khác đã xác định tại cổ và thân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T90-T98 Di chứng của tổn thương, của nhiễm độc và của hậu quả khác của căn nguyên từ bên ngoài