S00-S09

S02.0: Vỡ vòm sọ

Mã bệnh ICD 10 S02.0: Vỡ vòm sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng

Mã bệnh ICD 10 S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.1: Vỡ nền sọ

Mã bệnh ICD 10 S02.1: Vỡ nền sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00: Tổn thương nông ở đầu

Mã bệnh ICD 10 S00: Tổn thương nông ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.0: Tổn thương nông của da đầu

Mã bệnh ICD 10 S00.0: Tổn thương nông của da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.1: đụng giập mi mắt và vùng quanh ổ mắt

Mã bệnh ICD 10 S00.1: đụng giập mi mắt và vùng quanh ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.2: Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt

Mã bệnh ICD 10 S00.2: Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.3: Tổn thương nông của mũi

Mã bệnh ICD 10 S00.3: Tổn thương nông của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu