S00-S09
S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương – xương hàm dưới
Mã bệnh ICD 10 S01.4: Vết thương hở của má và vùng thái dương - xương hàm dưới. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng
Mã bệnh ICD 10 S01.5: Vết thương của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu
Mã bệnh ICD 10 S01.7: Nhiều vết thương hở của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.1: đụng giập mi mắt và vùng quanh ổ mắt
Mã bệnh ICD 10 S00.1: đụng giập mi mắt và vùng quanh ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.2: Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt
Mã bệnh ICD 10 S00.2: Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.3: Tổn thương nông của mũi
Mã bệnh ICD 10 S00.3: Tổn thương nông của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00: Tổn thương nông ở đầu
Mã bệnh ICD 10 S00: Tổn thương nông ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu
S00.0: Tổn thương nông của da đầu
Mã bệnh ICD 10 S00.0: Tổn thương nông của da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu