S00-S09

S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng...

Mã bệnh ICD 10 S03: Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp và các dây chằng của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.0: Sai khớp hàm

Mã bệnh ICD 10 S03.0: Sai khớp hàm. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi

Mã bệnh ICD 10 S03.1: Sai khớp của sụn vách mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S01.8: Vết thương hở của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S01.9: Vết thương hở của đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02: Vỡ xương sọ và xương mặt

Mã bệnh ICD 10 S02: Vỡ xương sọ và xương mặt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.4: Tổn thương nông của tai

Mã bệnh ICD 10 S00.4: Tổn thương nông của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.0: Vỡ vòm sọ

Mã bệnh ICD 10 S02.0: Vỡ vòm sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng

Mã bệnh ICD 10 S00.5: Tổn thương nông của môi và khoang miệng. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.1: Vỡ nền sọ

Mã bệnh ICD 10 S02.1: Vỡ nền sọ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu

Mã bệnh ICD 10 S00.7: Tổn thương nông và nhiều ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.2: Vỡ xương mũi

Mã bệnh ICD 10 S02.2: Vỡ xương mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu

Mã bệnh ICD 10 S00.8: Tổn thương của các phần khác của đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt

Mã bệnh ICD 10 S02.3: Vỡ xương sàn ổ mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S00.9: Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định

Mã bệnh ICD 10 S00.9: Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01: Vết thương hở ở đầu

Mã bệnh ICD 10 S01: Vết thương hở ở đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.0: Vết thương hở của da đầu

Mã bệnh ICD 10 S01.0: Vết thương hở của da đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt

Mã bệnh ICD 10 S01.1: Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.2: Vết thương hở của mũi

Mã bệnh ICD 10 S01.2: Vết thương hở của mũi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu

S01.3: Vết thương hở của tai

Mã bệnh ICD 10 S01.3: Vết thương hở của tai. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính S00-S09 Tổn thương ở đầu