R50-R69

R68.3: Chứng ngón tay hình dùi trống

Mã bệnh ICD 10 R68.3: Chứng ngón tay hình dùi trống. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R68.8: Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể đặc hiệu khác

Mã bệnh ICD 10 R68.8: Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể đặc hiệu khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R69: Nguyên nhân mắc bệnh không đặc hiệu và không rõ

Mã bệnh ICD 10 R69: Nguyên nhân mắc bệnh không đặc hiệu và không rõ. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R65.2: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có...

Mã bệnh ICD 10 R65.2: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có suy cơ quan. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R65.3: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy...

Mã bệnh ICD 10 R65.3: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy cơ quan. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R65.9: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 R65.9: Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63: Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới thực phẩm và dịch đưa...

Mã bệnh ICD 10 R63: Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới thực phẩm và dịch đưa vào cơ thể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R68: Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác

Mã bệnh ICD 10 R68: Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.0: Chán ăn

Mã bệnh ICD 10 R63.0: Chán ăn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R68.0: Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp

Mã bệnh ICD 10 R68.0: Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.1: Chứng khát nước nhiều

Mã bệnh ICD 10 R63.1: Chứng khát nước nhiều. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R68.1: Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em

Mã bệnh ICD 10 R68.1: Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.2: Chứng ăn nhiều

Mã bệnh ICD 10 R63.2: Chứng ăn nhiều. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R68.2: Miệng khô không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 R68.2: Miệng khô không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.3: Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém

Mã bệnh ICD 10 R63.3: Khó khăn khi cho ăn và quản lý kém. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.4: Giảm cân bất thường

Mã bệnh ICD 10 R63.4: Giảm cân bất thường. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.5: Tăng cân bất thường

Mã bệnh ICD 10 R63.5: Tăng cân bất thường. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.6: Thực phẩm và nước đưa vào cơ thể không đủ do tự bỏ...

Mã bệnh ICD 10 R63.6: Thực phẩm và nước đưa vào cơ thể không đủ do tự bỏ mặc (R63.6). Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R63.8: Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan đến thức ăn và dịch...

Mã bệnh ICD 10 R63.8: Triệu chứng và dấu hiệu khác liên quan đến thức ăn và dịch đưa vào cơ thể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát

R64: Suy mòn

Mã bệnh ICD 10 R64: Suy mòn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát