Trang chủ R00-R99
R00-R99
R60.0: Phù khu trú
Mã bệnh ICD 10 R60.0: Phù khu trú. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R60.1: Phù toàn thể
Mã bệnh ICD 10 R60.1: Phù toàn thể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R60.9: Phù không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R60.9: Phù không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61: Tăng tiết mồ hôi
Mã bệnh ICD 10 R61: Tăng tiết mồ hôi. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61.0: Tiết nhiều mồ hôi khu trú
Mã bệnh ICD 10 R61.0: Tiết nhiều mồ hôi khu trú. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61.1: Tăng tiết mồ hôi toàn thể
Mã bệnh ICD 10 R61.1: Tăng tiết mồ hôi toàn thể. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R61.9: Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R61.9: Tiết nhiều mồ hôi, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.2: Sốc (choáng) nhiễm khuẩn
Mã bệnh ICD 10 R57.2: Sốc (choáng) nhiễm khuẩn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R62: Phát triển sinh lý không bình thường như mong muốn
Mã bệnh ICD 10 R62: Phát triển sinh lý không bình thường như mong muốn. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.8: Sốc khác
Mã bệnh ICD 10 R57.8: Sốc khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R62.0: Chậm đạt các mốc phát triển
Mã bệnh ICD 10 R62.0: Chậm đạt các mốc phát triển. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R57.9: Sốc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R57.9: Sốc không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R62.8: Phát triển sinh lý không bình thường khác
Mã bệnh ICD 10 R62.8: Phát triển sinh lý không bình thường khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R58: Chảy máu chưa được phân loại ở nơi khác
Mã bệnh ICD 10 R58: Chảy máu chưa được phân loại ở nơi khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R62.9: Phát triển sinh lí không bình thường, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R62.9: Phát triển sinh lí không bình thường, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R52.1: Đau mãn tính khó chữa
Mã bệnh ICD 10 R52.1: Đau mãn tính khó chữa. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R52.2: Đau mãn tính khác
Mã bệnh ICD 10 R52.2: Đau mãn tính khác. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R52.9: Đau, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 R52.9: Đau, không đặc hiệu. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R53: Khó ở và mệt mỏi
Mã bệnh ICD 10 R53: Khó ở và mệt mỏi. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
R54: Suy yếu do tuổi già
Mã bệnh ICD 10 R54: Suy yếu do tuổi già. Mã chương R00-R99 Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác. Nhóm chính R50-R69 Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát