N48

N48.0: Bạch sản dương vật

Mã bệnh ICD 10 N48.0: Bạch sản dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.1: Viêm quy đầu – bao quy đầu

Mã bệnh ICD 10 N48.1: Viêm quy đầu - bao quy đầu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.2: Biến đổi viêm khác của dương vật

Mã bệnh ICD 10 N48.2: Biến đổi viêm khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.3: Cương đau dương vật kéo dài

Mã bệnh ICD 10 N48.3: Cương đau dương vật kéo dài. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể

Mã bệnh ICD 10 N48.4: Bất lực do nguyên nhân thực thể. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.5: Loét dương vật

Mã bệnh ICD 10 N48.5: Loét dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.6: Xơ cứng dương vật

Mã bệnh ICD 10 N48.6: Xơ cứng dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.8: Biến đổi xác định khác của dương vật

Mã bệnh ICD 10 N48.8: Biến đổi xác định khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48.9: Biến đổi của dương vật, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N48.9: Biến đổi của dương vật, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam

N48: Biến đổi khác của dương vật

Mã bệnh ICD 10 N48: Biến đổi khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam