N40-N51
N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu
Mã bệnh ICD 10 N47: Bao quy đầu dài, hẹp bao quy đầu và nghẹt bao quy đầu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.2: Teo tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.2: Teo tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N48: Biến đổi khác của dương vật
Mã bệnh ICD 10 N48: Biến đổi khác của dương vật. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.3: Loạn sản tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N42.8: Biến đổi xác định khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N40: Tăng sản xuất tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41: Các bệnh viêm tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.0: Viêm tuyến tiền liệt cấp
Mã bệnh ICD 10 N41.0: Viêm tuyến tiền liệt cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.1: Viêm tuyến tiền liệt mạn
Mã bệnh ICD 10 N41.1: Viêm tuyến tiền liệt mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.2: Áp xe tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41.2: Áp xe tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.3: Viêm tuyến tiền liệt – bàng quang
Mã bệnh ICD 10 N41.3: Viêm tuyến tiền liệt - bàng quang. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt
Mã bệnh ICD 10 N41.8: Bệnh viêm khác của tuyến tiền liệt. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam
N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N41.9: Bệnh viêm tuyến tiền liệt, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N40-N51 Bệnh cơ quan sinh dục nam