Trang chủ K00-K93

K00-K93

K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K29.9: Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ

Mã bệnh ICD 10 K35.2: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K30: Khó tiêu chức năng

Mã bệnh ICD 10 K30: Khó tiêu chức năng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.3: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú

Mã bệnh ICD 10 K35.3: Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K31: Bệnh khác của dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.8: Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K35.8: Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K31.0: Dãn dạ dày cấp

Mã bệnh ICD 10 K31.0: Dãn dạ dày cấp. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K35.9: Viêm ruột thừa cấp – không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K35.9: Viêm ruột thừa cấp - không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K35-K38 Bệnh ruột thừa

K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn

Mã bệnh ICD 10 K31.1: Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K31.2: Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát

Mã bệnh ICD 10 K31.2: Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 K31.3: Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K31.4: Túi thừa dạ dày

Mã bệnh ICD 10 K31.4: Túi thừa dạ dày. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K31.5: Tắc tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K31.5: Tắc tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K31.6: Dò dạ dày và tá tràng

Mã bệnh ICD 10 K31.6: Dò dạ dày và tá tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.3: Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính

Mã bệnh ICD 10 K29.3: Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.4: Viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính

Mã bệnh ICD 10 K29.4: Viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28: Loét dạ dày – hỗng tràng

Mã bệnh ICD 10 K28: Loét dạ dày - hỗng tràng. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.5: Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 K29.5: Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K28.0: Loét dạ dày – hỗng tràng (Cấp có xuất huyết)

Mã bệnh ICD 10 K28.0: Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có xuất huyết). Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng

K29.6: Viêm dạ dày khác

Mã bệnh ICD 10 K29.6: Viêm dạ dày khác. Mã chương K00-K93 Bệnh hệ tiêu hóa. Nhóm chính K20-K31 Bệnh của thực quản, dạ dày và tá tràng