I80

I80.0: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 I80.0: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.1: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi

Mã bệnh ICD 10 I80.1: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.2: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu...

Mã bệnh ICD 10 I80.2: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.3: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 I80.3: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.8: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 I80.8: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.9: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 I80.9: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80: Viêm tĩnh mạch và tắc tĩnh mạch

Mã bệnh ICD 10 I80: Viêm tĩnh mạch và tắc tĩnh mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác