I80-I89
I88.0: Viêm hạch bạch huyết mạc treo không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I88.0: Viêm hạch bạch huyết mạc treo không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I88.1: Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo
Mã bệnh ICD 10 I88.1: Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I88.8: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác
Mã bệnh ICD 10 I88.8: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I88.9: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I88.9: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I89: Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
Mã bệnh ICD 10 I89: Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I89.0: Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I89.0: Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I89.1: Viêm mạch bạch huyết
Mã bệnh ICD 10 I89.1: Viêm mạch bạch huyết. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I89.8: Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không...
Mã bệnh ICD 10 I89.8: Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I89.9: Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng,...
Mã bệnh ICD 10 I89.9: Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I85: Dãn tĩnh mạch thực quản
Mã bệnh ICD 10 I85: Dãn tĩnh mạch thực quản. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I88: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I88: Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I85.0: Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu
Mã bệnh ICD 10 I85.0: Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I85.9: Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu
Mã bệnh ICD 10 I85.9: Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86: Dãn tĩnh mạch vị trí khác
Mã bệnh ICD 10 I86: Dãn tĩnh mạch vị trí khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86.0: Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi
Mã bệnh ICD 10 I86.0: Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86.1: Túi dãn tĩnh mạch bìu
Mã bệnh ICD 10 I86.1: Túi dãn tĩnh mạch bìu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86.2: Dãn tĩnh mạch chậu
Mã bệnh ICD 10 I86.2: Dãn tĩnh mạch chậu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86.3: Dãn tĩnh mạch âm hộ
Mã bệnh ICD 10 I86.3: Dãn tĩnh mạch âm hộ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86.4: Dãn tĩnh mạch dạ dày
Mã bệnh ICD 10 I86.4: Dãn tĩnh mạch dạ dày. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
I86.8: Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác
Mã bệnh ICD 10 I86.8: Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác