I80-I89

I83.1: Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm

Mã bệnh ICD 10 I83.1: Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I83.2: Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm

Mã bệnh ICD 10 I83.2: Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I83.9: Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm

Mã bệnh ICD 10 I83.9: Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84: Trĩ

Mã bệnh ICD 10 I84: Trĩ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.0: Trĩ nội gây huyết khối

Mã bệnh ICD 10 I84.0: Trĩ nội gây huyết khối. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.1: Trĩ nội có biến chứng khác

Mã bệnh ICD 10 I84.1: Trĩ nội có biến chứng khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.2: Trĩ nội không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 I84.2: Trĩ nội không biến chứng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I82: Các thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác

Mã bệnh ICD 10 I82: Các thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.3: Trĩ ngoại huyết khối

Mã bệnh ICD 10 I84.3: Trĩ ngoại huyết khối. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80: Viêm tĩnh mạch và tắc tĩnh mạch

Mã bệnh ICD 10 I80: Viêm tĩnh mạch và tắc tĩnh mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.0: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 I80.0: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.1: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi

Mã bệnh ICD 10 I80.1: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.2: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu...

Mã bệnh ICD 10 I80.2: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh mạch sâu khác ở chi dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.3: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 I80.3: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.8: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 I80.8: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I80.9: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định

Mã bệnh ICD 10 I80.9: Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không xác định. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I81: Huyết khối tĩnh mạch cửa

Mã bệnh ICD 10 I81: Huyết khối tĩnh mạch cửa. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác