I80-I89

I85.9: Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu

Mã bệnh ICD 10 I85.9: Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86: Dãn tĩnh mạch vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 I86: Dãn tĩnh mạch vị trí khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86.0: Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi

Mã bệnh ICD 10 I86.0: Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86.1: Túi dãn tĩnh mạch bìu

Mã bệnh ICD 10 I86.1: Túi dãn tĩnh mạch bìu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86.2: Dãn tĩnh mạch chậu

Mã bệnh ICD 10 I86.2: Dãn tĩnh mạch chậu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86.3: Dãn tĩnh mạch âm hộ

Mã bệnh ICD 10 I86.3: Dãn tĩnh mạch âm hộ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86.4: Dãn tĩnh mạch dạ dày

Mã bệnh ICD 10 I86.4: Dãn tĩnh mạch dạ dày. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I86.8: Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác

Mã bệnh ICD 10 I86.8: Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I87: Rối loạn khác của tĩnh mạch

Mã bệnh ICD 10 I87: Rối loạn khác của tĩnh mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I82.1: Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans)

Mã bệnh ICD 10 I82.1: Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans). Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.5: Trĩ ngoại không biến chứng

Mã bệnh ICD 10 I84.5: Trĩ ngoại không biến chứng. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I82.2: Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ

Mã bệnh ICD 10 I82.2: Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I84.6: Dãn da do trĩ sót lại

Mã bệnh ICD 10 I84.6: Dãn da do trĩ sót lại. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I82.3: Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận

Mã bệnh ICD 10 I82.3: Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I82.8: Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác

Mã bệnh ICD 10 I82.8: Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I82.9: Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch

Mã bệnh ICD 10 I82.9: Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I83: Dãn tĩnh mạch chi dưới

Mã bệnh ICD 10 I83: Dãn tĩnh mạch chi dưới. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I83.0: Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét

Mã bệnh ICD 10 I83.0: Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I83.1: Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm

Mã bệnh ICD 10 I83.1: Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác

I83.2: Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm

Mã bệnh ICD 10 I83.2: Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I80-I89 Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác