I30-I52
I51.1: Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I51.1: Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.2: Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I51.2: Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.4: Viêm cơ tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I51.4: Viêm cơ tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.5: thoái hóa cơ tim
Mã bệnh ICD 10 I51.5: thoái hóa cơ tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.6: Bệnh tim mạch, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I51.6: Bệnh tim mạch, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.7: Tim to
Mã bệnh ICD 10 I51.7: Tim to. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.8: Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim
Mã bệnh ICD 10 I51.8: Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.9: Bệnh tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I51.9: Bệnh tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I52*: Các bệnh lý khác trong các bệnh đã phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I52*: Các bệnh lý khác trong các bệnh đã phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I52.0*: Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I52.0*: Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50.0: Suy tim sung huyết
Mã bệnh ICD 10 I50.0: Suy tim sung huyết. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I52.1*: Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân...
Mã bệnh ICD 10 I52.1*: Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50.1: Suy thất trái
Mã bệnh ICD 10 I50.1: Suy thất trái. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I52.8*: Bệnh tim khác trong bệnh khác, phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 I52.8*: Bệnh tim khác trong bệnh khác, phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I50.9: Suy tim, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I50.9: Suy tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51: Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
Mã bệnh ICD 10 I51: Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I51.0: Thông vách ngăn tim, mắc phải
Mã bệnh ICD 10 I51.0: Thông vách ngăn tim, mắc phải. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I48.9: Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 I48.9: Rung nhĩ và cuồng nhĩ, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác
I49: Loạn nhịp tim khác
Mã bệnh ICD 10 I49: Loạn nhịp tim khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác