Trang chủ I00-I99

I00-I99

I60.8: Xuất huyết dưới màng nhện khác

Mã bệnh ICD 10 I60.8: Xuất huyết dưới màng nhện khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I60.9: Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I60.9: Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I61: Xuất huyết nội sọ

Mã bệnh ICD 10 I61: Xuất huyết nội sọ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I61.0: Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ

Mã bệnh ICD 10 I61.0: Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I61.1: Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ

Mã bệnh ICD 10 I61.1: Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I61.2: Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I61.2: Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I61.3: Xuất huyết nội sọ tại thân não

Mã bệnh ICD 10 I61.3: Xuất huyết nội sọ tại thân não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I61.4: Xuất huyết nội sọ tại tiểu não

Mã bệnh ICD 10 I61.4: Xuất huyết nội sọ tại tiểu não. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I51: Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch

Mã bệnh ICD 10 I51: Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I60.0: Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động...

Mã bệnh ICD 10 I60.0: Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia nhánh động mạch cảnh. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I60-I69 Bệnh mạch máu não

I51.0: Thông vách ngăn tim, mắc phải

Mã bệnh ICD 10 I51.0: Thông vách ngăn tim, mắc phải. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.1: Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.1: Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.2: Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.2: Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 I51.3: Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.4: Viêm cơ tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I51.4: Viêm cơ tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.5: thoái hóa cơ tim

Mã bệnh ICD 10 I51.5: thoái hóa cơ tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.6: Bệnh tim mạch, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I51.6: Bệnh tim mạch, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.7: Tim to

Mã bệnh ICD 10 I51.7: Tim to. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.8: Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim

Mã bệnh ICD 10 I51.8: Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác

I51.9: Bệnh tim, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 I51.9: Bệnh tim, không đặc hiệu. Mã chương I00-I99 Bệnh hệ tuần hoàn. Nhóm chính I30-I52 Thể bệnh tim khác