H70

H70.2: Viêm xương đá

Mã bệnh ICD 10 H70.2: Viêm xương đá. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70.8: Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan

Mã bệnh ICD 10 H70.8: Viêm xương chũm khác và tình trạng liên quan. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70.9: Viêm xương chũm, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H70.9: Viêm xương chũm, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70: Viêm xương chũm và tình trạng liên quan

Mã bệnh ICD 10 H70: Viêm xương chũm và tình trạng liên quan. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70.0: Viêm xương chũm cấp

Mã bệnh ICD 10 H70.0: Viêm xương chũm cấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H70.1: Viêm xương chũm mạn

Mã bệnh ICD 10 H70.1: Viêm xương chũm mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm