H65

H65.0: Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh...

Mã bệnh ICD 10 H65.0: Viêm tai giữa xuất tiết cấp và bán cấp viêm tai giữa thanh dịch cấp. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.1: Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác

Mã bệnh ICD 10 H65.1: Viêm tai giữa không nung mủ cấp khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.2: Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn

Mã bệnh ICD 10 H65.2: Viêm tai giữa xuất tiết mạn viêm tai giữa thanh dịch mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.3: Viêm tai giữa tiết nhày mạn

Mã bệnh ICD 10 H65.3: Viêm tai giữa tiết nhày mạn. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.4: Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác

Mã bệnh ICD 10 H65.4: Viêm tai giữa không nung mủ mạn khác. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65.9: Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H65.9: Viêm tai giữa không nung mủ, không đặc hiệu. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm

H65: Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ

Mã bệnh ICD 10 H65: Viêm tai giữa không nung mủ viêm tai giữa không mủ. Mã chương H60-H95 Bệnh của tai và xương chũm. Nhóm chính H65-H75 Bệnh của tai giữa và xương chũm