H15-H22

H21.0: Xuất huyết tiền phòng

Mã bệnh ICD 10 H21.0: Xuất huyết tiền phòng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H21.1: Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi

Mã bệnh ICD 10 H21.1: Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H21.2: thoái hóa mống mắt và thể mi

Mã bệnh ICD 10 H21.2: thoái hóa mống mắt và thể mi. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H19*: Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 H19*: Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H21.3: Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng

Mã bệnh ICD 10 H21.3: Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H17.0: Sẹo dính

Mã bệnh ICD 10 H17.0: Sẹo dính. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H17.1: Đục giác mạc trung tâm khác

Mã bệnh ICD 10 H17.1: Đục giác mạc trung tâm khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H17.8: Sẹo và đục giác mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H17.8: Sẹo và đục giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 H17.9: Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18: Bệnh khác của giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18: Bệnh khác của giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.0: Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.1: Bệnh giác mạc bọng

Mã bệnh ICD 10 H18.1: Bệnh giác mạc bọng. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.2: Phù giác mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H18.2: Phù giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.3: Biến đổi ở các lớp giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.3: Biến đổi ở các lớp giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.4: thoái hóa giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H18.4: thoái hóa giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền

Mã bệnh ICD 10 H18.5: Loạn dưỡng giác mạc di truyền. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ

Mã bệnh ICD 10 H16.3: Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.6: Giác mạc hình chóp

Mã bệnh ICD 10 H18.6: Giác mạc hình chóp. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H16.4: Tân mạch giác mạc

Mã bệnh ICD 10 H16.4: Tân mạch giác mạc. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi

H18.7: Biến dạng giác mạc khác

Mã bệnh ICD 10 H18.7: Biến dạng giác mạc khác. Mã chương H00-H59 Bệnh mắt và phần phụ. Nhóm chính H15-H22 Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi