G57

G57.5: Hội chứng ống cổ chân

Mã bệnh ICD 10 G57.5: Hội chứng ống cổ chân. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.6: Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân

Mã bệnh ICD 10 G57.6: Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G57.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.9: Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G57.9: Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57: Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G57: Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.0: Tổn thương dây thần kinh hông to

Mã bệnh ICD 10 G57.0: Tổn thương dây thần kinh hông to. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.1: Đau đùi dị cảm

Mã bệnh ICD 10 G57.1: Đau đùi dị cảm. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.2: Tổn thương dây thần kinh đùi

Mã bệnh ICD 10 G57.2: Tổn thương dây thần kinh đùi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.3: Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài

Mã bệnh ICD 10 G57.3: Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong

Mã bệnh ICD 10 G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh