G50-G59

G59.8*: Bệnh đơn dây thần kinh khác trong bệnh được phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G59.8*: Bệnh đơn dây thần kinh khác trong bệnh được phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G58.7: Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ

Mã bệnh ICD 10 G58.7: Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G56.4: Bỏng buốt

Mã bệnh ICD 10 G56.4: Bỏng buốt. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G58.8: Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác

Mã bệnh ICD 10 G58.8: Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G56.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên

Mã bệnh ICD 10 G56.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G58.9: Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G58.9: Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G56.9: Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G56.9: Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G59*: Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 G59*: Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57: Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G57: Bệnh đơn dây thần kinh chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G59.0*: Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự...

Mã bệnh ICD 10 G59.0*: Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14†) (với ký tự thứ tư chung là .4). Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.0: Tổn thương dây thần kinh hông to

Mã bệnh ICD 10 G57.0: Tổn thương dây thần kinh hông to. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.1: Đau đùi dị cảm

Mã bệnh ICD 10 G57.1: Đau đùi dị cảm. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.2: Tổn thương dây thần kinh đùi

Mã bệnh ICD 10 G57.2: Tổn thương dây thần kinh đùi. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.3: Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài

Mã bệnh ICD 10 G57.3: Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong

Mã bệnh ICD 10 G57.4: Tổn thương dây thần kinh khoeo trong. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.5: Hội chứng ống cổ chân

Mã bệnh ICD 10 G57.5: Hội chứng ống cổ chân. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.6: Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân

Mã bệnh ICD 10 G57.6: Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới

Mã bệnh ICD 10 G57.8: Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G57.9: Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 G57.9: Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh

G58: Bệnh đơn dây thần kinh khác

Mã bệnh ICD 10 G58: Bệnh đơn dây thần kinh khác. Mã chương G00-G99 Bệnh hệ thần kinh. Nhóm chính G50-G59 Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh