F45

F45: Rối loạn dạng cơ thể

Mã bệnh ICD 10 F45: Rối loạn dạng cơ thể. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.0: Rối loạn cơ thể hóa

Mã bệnh ICD 10 F45.0: Rối loạn cơ thể hóa. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.1: Rối loạn dạng cơ thể không biệt định

Mã bệnh ICD 10 F45.1: Rối loạn dạng cơ thể không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.2: Rối loạn nghi bệnh

Mã bệnh ICD 10 F45.2: Rối loạn nghi bệnh. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.3: Loạn chức năng thần kinh tự trị dạng cơ thể

Mã bệnh ICD 10 F45.3: Loạn chức năng thần kinh tự trị dạng cơ thể. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.4: Rối loạn đau dạng cơ thể dai dẳng

Mã bệnh ICD 10 F45.4: Rối loạn đau dạng cơ thể dai dẳng. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.8: Rối loạn dạng cơ thể khác

Mã bệnh ICD 10 F45.8: Rối loạn dạng cơ thể khác. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể

F45.9: Rối loạn dạng cơ thể, không biệt định

Mã bệnh ICD 10 F45.9: Rối loạn dạng cơ thể, không biệt định. Mã chương F00-F99 Rối loạn tâm thần và hành vi. Nhóm chính F40-F48 Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể