E34

E34.5: Hội chứng kháng androgen

Mã bệnh ICD 10 E34.5: Hội chứng kháng androgen. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.8: Rối loạn nội tiết xác định khác

Mã bệnh ICD 10 E34.8: Rối loạn nội tiết xác định khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.9: Rối loạn nội tiết, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E34.9: Rối loạn nội tiết, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34: Rối loạn nội tiết khác

Mã bệnh ICD 10 E34: Rối loạn nội tiết khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.0: Hội chứng carcinoid

Mã bệnh ICD 10 E34.0: Hội chứng carcinoid. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.1: Tăng tiết khác của hormon ruột

Mã bệnh ICD 10 E34.1: Tăng tiết khác của hormon ruột. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.2: Tiết hormon lạc chỗ, chưa được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 E34.2: Tiết hormon lạc chỗ, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.3: Vóc dáng lùn, chưa được phân loại ở phần khác

Mã bệnh ICD 10 E34.3: Vóc dáng lùn, chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác

E34.4: Thể tạng cao

Mã bệnh ICD 10 E34.4: Thể tạng cao. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E20-E35 Rối loạn các tuyến nội tiết khác