E03

E03: Suy giáp khác

Mã bệnh ICD 10 E03: Suy giáp khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.0: Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả

Mã bệnh ICD 10 E03.0: Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.1: Suy giáp bẩm sinh không có bướu

Mã bệnh ICD 10 E03.1: Suy giáp bẩm sinh không có bướu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.2: Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác

Mã bệnh ICD 10 E03.2: Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.3: Suy giáp sau nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 E03.3: Suy giáp sau nhiễm trùng. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.4: Teo tuyến giáp (mắc phải)

Mã bệnh ICD 10 E03.4: Teo tuyến giáp (mắc phải). Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.5: Hôn mê phù niêm

Mã bệnh ICD 10 E03.5: Hôn mê phù niêm. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.8: Suy giáp xác định khác

Mã bệnh ICD 10 E03.8: Suy giáp xác định khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E03.9: Suy giáp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E03.9: Suy giáp, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp