E00-E07

E07: Các rối loạn khác của tuyến giáp

Mã bệnh ICD 10 E07: Các rối loạn khác của tuyến giáp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E07.0: Tăng tiết calcitonin

Mã bệnh ICD 10 E07.0: Tăng tiết calcitonin. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E07.1: Rối loạn -được xác định khác của tuyến giáp

Mã bệnh ICD 10 E07.1: Rối loạn -được xác định khác của tuyến giáp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E07.8: Rối loạn -được xác định khác của tuyến giáp

Mã bệnh ICD 10 E07.8: Rối loạn -được xác định khác của tuyến giáp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E07.9: Rối loạn tuyến giáp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E07.9: Rối loạn tuyến giáp, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.8: Nhiễm độc giáp khác

Mã bệnh ICD 10 E05.8: Nhiễm độc giáp khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.9: Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E05.9: Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06: Viêm giáp

Mã bệnh ICD 10 E06: Viêm giáp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.0: Viêm giáp cấp

Mã bệnh ICD 10 E06.0: Viêm giáp cấp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.1: Viêm giáp bán cấp

Mã bệnh ICD 10 E06.1: Viêm giáp bán cấp. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.2: Viêm giáp mãn với nhiễm độc giáp thóang qua

Mã bệnh ICD 10 E06.2: Viêm giáp mãn với nhiễm độc giáp thóang qua. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E04.2: Bướu giáp đa nhân -không độc

Mã bệnh ICD 10 E04.2: Bướu giáp đa nhân -không độc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.3: Viêm giáp tự miễn

Mã bệnh ICD 10 E06.3: Viêm giáp tự miễn. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E04.8: Bướu giáp không độc xác định khác

Mã bệnh ICD 10 E04.8: Bướu giáp không độc xác định khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.4: Viêm giáp do thuốc

Mã bệnh ICD 10 E06.4: Viêm giáp do thuốc. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E04.9: bướu giáp không độc, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E04.9: bướu giáp không độc, không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.5: Viêm giáp mãn tính -khác

Mã bệnh ICD 10 E06.5: Viêm giáp mãn tính -khác. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]

Mã bệnh ICD 10 E05: Nhiễm độc giáp [cường giáp]. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E06.9: Viêm giáp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 E06.9: Viêm giáp không đặc hiệu. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp

E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả

Mã bệnh ICD 10 E05.0: Nhiễm độc giáp với bướu lan toả. Mã chương E00-E90 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa. Nhóm chính E00-E07 Bệnh tuyến giáp