D10-D36

D13.4: U lành của gan

Mã bệnh ICD 10 D13.4: U lành của gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.5: U lành của đường mật ngoài gan

Mã bệnh ICD 10 D13.5: U lành của đường mật ngoài gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.6: U lành của tụy

Mã bệnh ICD 10 D13.6: U lành của tụy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.7: U lành của tụy nội tiết

Mã bệnh ICD 10 D13.7: U lành của tụy nội tiết. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.9: U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hóa

Mã bệnh ICD 10 D13.9: U lành của vị trí không rõ ràng trong hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14: U lành tai giữa và hệ hô hấp

Mã bệnh ICD 10 D14: U lành tai giữa và hệ hô hấp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.0: U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ

Mã bệnh ICD 10 D14.0: U lành của tai giữa, hốc mũi và các xoang phụ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.1: U lành của thanh quản

Mã bệnh ICD 10 D14.1: U lành của thanh quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.2: U lành của khí quản

Mã bệnh ICD 10 D14.2: U lành của khí quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.3: U lành của phế quản và phổi

Mã bệnh ICD 10 D14.3: U lành của phế quản và phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D14.4: U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D14.4: U lành của hệ hô hấp, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15: U lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D15: U lành của cơ quan khác và không xác định trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11: U lành của các tuyến nước bọt chính

Mã bệnh ICD 10 D11: U lành của các tuyến nước bọt chính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.0: U lành của thực quản

Mã bệnh ICD 10 D13.0: U lành của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.0: U lành của tuyến mang tai

Mã bệnh ICD 10 D11.0: U lành của tuyến mang tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.7: U lành của tuyến nước bọt chính khác

Mã bệnh ICD 10 D11.7: U lành của tuyến nước bọt chính khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.9: U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D11.9: U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12: U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn

Mã bệnh ICD 10 D12: U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.0: U lành của manh tràng

Mã bệnh ICD 10 D12.0: U lành của manh tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành