D10-D36

D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên

Mã bệnh ICD 10 D16.1: U lành của xương ngắn của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh

Mã bệnh ICD 10 D17.6: U mỡ lành tính của thừng tinh. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.2: U lành của xương dài của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.2: U lành của xương dài của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D17.7: U mỡ lành tính của vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.3: U lành của xương ngắn của chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.4: U lành của xương sọ và mặt

Mã bệnh ICD 10 D16.4: U lành của xương sọ và mặt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.5: U lành của xương hàm dưới

Mã bệnh ICD 10 D16.5: U lành của xương hàm dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.6: Cột sống

Mã bệnh ICD 10 D16.6: Cột sống. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn

Mã bệnh ICD 10 D16.7: U lành của xương sườn, xương ức và xương đòn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt

Mã bệnh ICD 10 D16.8: U lành của xương chậu, xương thiêng và xương cụt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D16.9: U lành của xương và sụn khớp không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17: U mỡ

Mã bệnh ICD 10 D17: U mỡ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt...

Mã bệnh ICD 10 D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.2: U lành của tá tràng

Mã bệnh ICD 10 D13.2: U lành của tá tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.2: U lành của trung thất

Mã bệnh ICD 10 D15.2: U lành của trung thất. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.3: U lành của phần khác và không xác định của ruột non

Mã bệnh ICD 10 D13.3: U lành của phần khác và không xác định của ruột non. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác

Mã bệnh ICD 10 D15.7: U lành của cơ quan trong lồng ngực xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.4: U lành của gan

Mã bệnh ICD 10 D13.4: U lành của gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D15.9: U lành của cơ quan trong lồng ngực không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.5: U lành của đường mật ngoài gan

Mã bệnh ICD 10 D13.5: U lành của đường mật ngoài gan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành