D10-D36

D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn

Mã bệnh ICD 10 D12.9: U lành của hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D10.9: U lành của hầu, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa

Mã bệnh ICD 10 D13: U lành của phần khác và không rõ ràng của hệ tiêu hóa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11: U lành của các tuyến nước bọt chính

Mã bệnh ICD 10 D11: U lành của các tuyến nước bọt chính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D13.0: U lành của thực quản

Mã bệnh ICD 10 D13.0: U lành của thực quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.0: U lành của tuyến mang tai

Mã bệnh ICD 10 D11.0: U lành của tuyến mang tai. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.7: U lành của tuyến nước bọt chính khác

Mã bệnh ICD 10 D11.7: U lành của tuyến nước bọt chính khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D11.9: U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D11.9: U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12: U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn

Mã bệnh ICD 10 D12: U lành của đại tràng, trực tràng, hậu môn và ống hậu môn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.0: U lành của manh tràng

Mã bệnh ICD 10 D12.0: U lành của manh tràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.1: U lành của ruột thừa

Mã bệnh ICD 10 D12.1: U lành của ruột thừa. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.2: U lành của đại tràng lên

Mã bệnh ICD 10 D12.2: U lành của đại tràng lên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D12.3: U lành của đại tràng ngang

Mã bệnh ICD 10 D12.3: U lành của đại tràng ngang. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.2: U lành của sàn miệng

Mã bệnh ICD 10 D10.2: U lành của sàn miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng

Mã bệnh ICD 10 D10.3: U lành của phần khác và không xác định của miệng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.4: U lành của amiđan

Mã bệnh ICD 10 D10.4: U lành của amiđan. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.5: U lành của phần khác của hầu – khẩu

Mã bệnh ICD 10 D10.5: U lành của phần khác của hầu - khẩu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10: U lành của miệng và hầu

Mã bệnh ICD 10 D10: U lành của miệng và hầu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.0: U lành của môi

Mã bệnh ICD 10 D10.0: U lành của môi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D10.1: U lành của lưỡi

Mã bệnh ICD 10 D10.1: U lành của lưỡi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành