D10-D36

D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào...

Mã bệnh ICD 10 D21.2: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào gồm háng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 D17.9: U mỡ lành tính không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.3: U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D21.3: U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D18: U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ

Mã bệnh ICD 10 D18: U mạch máu và u hạch bạch huyết, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.4: U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng

Mã bệnh ICD 10 D21.4: U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D18.0: U mạch máu, vị trí bất kỳ

Mã bệnh ICD 10 D18.0: U mạch máu, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.5: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu

Mã bệnh ICD 10 D21.5: U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D18.1: U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ

Mã bệnh ICD 10 D18.1: U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D21.6: U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không...

Mã bệnh ICD 10 D21.6: U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19: U lành của trung mô

Mã bệnh ICD 10 D19: U lành của trung mô. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.0: U lành trung mô của màng phổi

Mã bệnh ICD 10 D19.0: U lành trung mô của màng phổi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.1: U lành trung mô của phúc mạc

Mã bệnh ICD 10 D19.1: U lành trung mô của phúc mạc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác

Mã bệnh ICD 10 D19.7: U lành trung mô của các vị trí khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt...

Mã bệnh ICD 10 D17.0: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở đầu, mặt và cổ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.1: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình

Mã bệnh ICD 10 D17.1: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi

Mã bệnh ICD 10 D17.2: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí...

Mã bệnh ICD 10 D17.3: U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16: U lành của xương và sụn khớp

Mã bệnh ICD 10 D16: U lành của xương và sụn khớp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D17.4: U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực

Mã bệnh ICD 10 D17.4: U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành

D16.0: U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên

Mã bệnh ICD 10 D16.0: U lành của xương bả vai và xương dài của chi trên. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính D10-D36 U lành