C86
C86: Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK
Mã bệnh ICD 10 C86: Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi
Mã bệnh ICD 10 C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.1: U lympho tế bào T gan- lách
Mã bệnh ICD 10 C86.1: U lympho tế bào T gan- lách. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.2: U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột
Mã bệnh ICD 10 C86.2: U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.3: U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da
Mã bệnh ICD 10 C86.3: U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.4: U lympho nguyên bào NK
Mã bệnh ICD 10 C86.4: U lympho nguyên bào NK. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.5: U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch
Mã bệnh ICD 10 C86.5: U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào miễn dịch. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính
C86.6: Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính
Mã bệnh ICD 10 C86.6: Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính