C81-C96

C90.0: Đa u tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.0: Đa u tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào

Mã bệnh ICD 10 C90.1: Bệnh bạch cầu dạng tương bào. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.2: U tương bào ngoài tủy

Mã bệnh ICD 10 C90.2: U tương bào ngoài tủy. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C90.3: Bướu tương bào đơn độc

Mã bệnh ICD 10 C90.3: Bướu tương bào đơn độc. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho

Mã bệnh ICD 10 C91: Bệnh bạch cầu dạng lympho. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL)

Mã bệnh ICD 10 C91.0: Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.7: U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính

Mã bệnh ICD 10 C84.7: U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86.6: Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính

Mã bệnh ICD 10 C86.6: Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.8: U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C84.8: U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88: Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính

Mã bệnh ICD 10 C88: Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C84.9: U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C84.9: U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C88.0: Macroglogulin máu của WaldenstrÖn

Mã bệnh ICD 10 C88.0: Macroglogulin máu của WaldenstrÖn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85: U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C85: U lympho không Hodgkin, loại khác và không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85.0: U lympho sarcom

Mã bệnh ICD 10 C85.0: U lympho sarcom. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85.1: U lympho tế bào B, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C85.1: U lympho tế bào B, không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85.2: U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức)

Mã bệnh ICD 10 C85.2: U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85.7: Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin

Mã bệnh ICD 10 C85.7: Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C85.9: U lympho không Hodgkin, loại không xác định

Mã bệnh ICD 10 C85.9: U lympho không Hodgkin, loại không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86: Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK

Mã bệnh ICD 10 C86: Loại xác định khác của u lympho tế bào T/NK. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi

Mã bệnh ICD 10 C86.0: U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính