C00-C97

C77.4: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch...

Mã bệnh ICD 10 C77.4: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch chi dưới. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.5: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng chậu

Mã bệnh ICD 10 C77.5: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng chậu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C76: U ác có vị trí khác và không rõ ràng

Mã bệnh ICD 10 C76: U ác có vị trí khác và không rõ ràng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C77.8: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều vùng

Mã bệnh ICD 10 C77.8: U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều vùng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C73: U ác của tuyến giáp

Mã bệnh ICD 10 C73: U ác của tuyến giáp. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C61: U ác của tuyến tiền liệt

Mã bệnh ICD 10 C61: U ác của tuyến tiền liệt. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C64: U ác của thận ngoại trừ bể thận

Mã bệnh ICD 10 C64: U ác của thận ngoại trừ bể thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C65: U ác của bể thận

Mã bệnh ICD 10 C65: U ác của bể thận. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C66: U ác niệu quản

Mã bệnh ICD 10 C66: U ác niệu quản. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57: U ác của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định

Mã bệnh ICD 10 C57: U ác của cơ quan sinh dục nữ khác và không xác định. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.0: U ác của vòi Fallop

Mã bệnh ICD 10 C57.0: U ác của vòi Fallop. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.1: U ác của dây chằng rộng

Mã bệnh ICD 10 C57.1: U ác của dây chằng rộng. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.2: U ác của dây chằng tròn

Mã bệnh ICD 10 C57.2: U ác của dây chằng tròn. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.3: U ác của cận tử cung

Mã bệnh ICD 10 C57.3: U ác của cận tử cung. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.4: U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C57.4: U ác của phần phụ tử cung không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.7: U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác

Mã bệnh ICD 10 C57.7: U ác của cơ quan sinh dục nữ xác định khác. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.8: U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ

Mã bệnh ICD 10 C57.8: U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan sinh dục nữ. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C57.9: U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 C57.9: U ác của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C58: U ác của rau thai (nhau thai)

Mã bệnh ICD 10 C58: U ác của rau thai (nhau thai). Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính

C55: U ác tử cung phần không xác định vị trí

Mã bệnh ICD 10 C55: U ác tử cung phần không xác định vị trí. Mã chương C00-D48 U (U tân sinh). Nhóm chính C00-C97 U ác tính