B90

B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90: Di chứng do lao

Mã bệnh ICD 10 B90: Di chứng do lao. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.1: Di chứng do lao tiết niệu – sinh dục

Mã bệnh ICD 10 B90.1: Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.2: Di chứng do lao xương và khớp

Mã bệnh ICD 10 B90.2: Di chứng do lao xương và khớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác

Mã bệnh ICD 10 B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng