B90-B94

B94.8: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác

Mã bệnh ICD 10 B94.8: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.9: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B94.9: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90: Di chứng do lao

Mã bệnh ICD 10 B90: Di chứng do lao. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương

Mã bệnh ICD 10 B90.0: Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.1: Di chứng do lao tiết niệu – sinh dục

Mã bệnh ICD 10 B90.1: Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.2: Di chứng do lao xương và khớp

Mã bệnh ICD 10 B90.2: Di chứng do lao xương và khớp. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác

Mã bệnh ICD 10 B90.8: Di chứng do lao cơ quan khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 B90.9: Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B91: Di chứng do bại liệt

Mã bệnh ICD 10 B91: Di chứng do bại liệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B92: Di chứng do phong

Mã bệnh ICD 10 B92: Di chứng do phong. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác, không đặc...

Mã bệnh ICD 10 B94: Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.0: Di chứng bệnh mắt hột

Mã bệnh ICD 10 B94.0: Di chứng bệnh mắt hột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.1: Di chứng viêm não do virus

Mã bệnh ICD 10 B94.1: Di chứng viêm não do virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng

B94.2: Di chứng viêm gan virus

Mã bệnh ICD 10 B94.2: Di chứng viêm gan virus. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính B90-B94 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng