A52

A52.7: Giang mai muộn khác có triệu chứng

Mã bệnh ICD 10 A52.7: Giang mai muộn khác có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.8: Giang mai muộn, tiềm ẩn

Mã bệnh ICD 10 A52.8: Giang mai muộn, tiềm ẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.9: Giang mai muộn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A52.9: Giang mai muộn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.1: Giang mai thần kinh có triệu chứng

Mã bệnh ICD 10 A52.1: Giang mai thần kinh có triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.2: Giang mai thần kinh không triệu chứng

Mã bệnh ICD 10 A52.2: Giang mai thần kinh không triệu chứng. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.3: Giang mai thần kinh, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A52.3: Giang mai thần kinh, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52: Giang mai muộn

Mã bệnh ICD 10 A52: Giang mai muộn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục

A52.0†: Giang mai tim mạch

Mã bệnh ICD 10 A52.0†: Giang mai tim mạch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A50-A64 Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục