A22

A22: Bệnh than

Mã bệnh ICD 10 A22: Bệnh than. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A22.0: Bệnh than thể da

Mã bệnh ICD 10 A22.0: Bệnh than thể da. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A22.1: Bệnh than thể phổi

Mã bệnh ICD 10 A22.1: Bệnh than thể phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A22.2: Bệnh than thể dạ dày ruột

Mã bệnh ICD 10 A22.2: Bệnh than thể dạ dày ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A22.7: Bệnh than thể nhiễm trùng huyết

Mã bệnh ICD 10 A22.7: Bệnh than thể nhiễm trùng huyết. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A22.8: Bệnh than thể khác

Mã bệnh ICD 10 A22.8: Bệnh than thể khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A22.9: Bệnh than không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A22.9: Bệnh than không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người