A20

A20: Dịch hạch

Mã bệnh ICD 10 A20: Dịch hạch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.0: Dịch hạch thể hạch

Mã bệnh ICD 10 A20.0: Dịch hạch thể hạch. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.1: Dịch hạch thể viêm da mô mềm

Mã bệnh ICD 10 A20.1: Dịch hạch thể viêm da mô mềm. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.2: Dịch hạch thể phổi

Mã bệnh ICD 10 A20.2: Dịch hạch thể phổi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.3: Dịch hạch thể viêm màng não

Mã bệnh ICD 10 A20.3: Dịch hạch thể viêm màng não. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.7: Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết

Mã bệnh ICD 10 A20.7: Dịch hạch thể nhiễm trùng huyết. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.8: Dịch hạch thể khác

Mã bệnh ICD 10 A20.8: Dịch hạch thể khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người

A20.9: Dịch hạch không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 A20.9: Dịch hạch không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A20-A28 Bệnh nhiễm khuẩn do động vật truyền sang người