Trang chủ A00-B99
A00-B99
A81.9: Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc...
Mã bệnh ICD 10 A81.9: Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82: Bệnh dại
Mã bệnh ICD 10 A82: Bệnh dại. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82.0: Bệnh dại vùng rừng núi
Mã bệnh ICD 10 A82.0: Bệnh dại vùng rừng núi. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82.1: Bệnh dại thành thị
Mã bệnh ICD 10 A82.1: Bệnh dại thành thị. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A82.9: Bệnh dại, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A82.9: Bệnh dại, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83: Viêm não virus do muỗi truyền
Mã bệnh ICD 10 A83: Viêm não virus do muỗi truyền. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.0: Viêm não Nhật Bản
Mã bệnh ICD 10 A83.0: Viêm não Nhật Bản. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa
Mã bệnh ICD 10 A80.2: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.1: Viêm não ngựa miền Tây
Mã bệnh ICD 10 A83.1: Viêm não ngựa miền Tây. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.3: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A80.3: Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.2: Viêm não ngựa miền Đông
Mã bệnh ICD 10 A83.2: Viêm não ngựa miền Đông. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.4: Bệnh bại liệt cấp, không liệt
Mã bệnh ICD 10 A80.4: Bệnh bại liệt cấp, không liệt. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.3: Viêm não St. Louis
Mã bệnh ICD 10 A83.3: Viêm não St. Louis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A80.9: Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A80.9: Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A83.4: Viêm não châu Úc
Mã bệnh ICD 10 A83.4: Viêm não châu Úc. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A80-A89 Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
A77.3: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis
Mã bệnh ICD 10 A77.3: Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia
A77.8: Sốt phát ban dạng đốm khác
Mã bệnh ICD 10 A77.8: Sốt phát ban dạng đốm khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia
A77.9: Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A77.9: Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia
A78: Sốt Q
Mã bệnh ICD 10 A78: Sốt Q. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia
A79: Các bệnh do Rickettsia khác
Mã bệnh ICD 10 A79: Các bệnh do Rickettsia khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A75-A79 Bệnh do Rickettsia