A00-A09
A03: Bệnh lỵ trực khuẩn
Mã bệnh ICD 10 A03: Bệnh lỵ trực khuẩn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A00.0: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae
Mã bệnh ICD 10 A00.0: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A03.0: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae
Mã bệnh ICD 10 A03.0: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A00.1: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor
Mã bệnh ICD 10 A00.1: Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A03.1: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri
Mã bệnh ICD 10 A03.1: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A00.9: Bệnh tả, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A00.9: Bệnh tả, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A03.2: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii
Mã bệnh ICD 10 A03.2: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01: Bệnh thương hàn và phó thương hàn
Mã bệnh ICD 10 A01: Bệnh thương hàn và phó thương hàn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.0: Thương hàn
Mã bệnh ICD 10 A01.0: Thương hàn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.1: Bệnh phó thương hàn A
Mã bệnh ICD 10 A01.1: Bệnh phó thương hàn A. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột