A00-A09
A04.1: Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột
Mã bệnh ICD 10 A04.1: Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.2: Nhiễm Escherichia coli xâm nhập
Mã bệnh ICD 10 A04.2: Nhiễm Escherichia coli xâm nhập. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.3: Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột
Mã bệnh ICD 10 A04.3: Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.4: Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác
Mã bệnh ICD 10 A04.4: Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.5: Viêm ruột do Campylobacter
Mã bệnh ICD 10 A04.5: Viêm ruột do Campylobacter. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.6: Viêm ruột do Yersinia enterocolitica
Mã bệnh ICD 10 A04.6: Viêm ruột do Yersinia enterocolitica. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.7: Viêm ruột do Clostridium difficile
Mã bệnh ICD 10 A04.7: Viêm ruột do Clostridium difficile. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.8: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác
Mã bệnh ICD 10 A04.8: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn xác định khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A04.9: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định loài
Mã bệnh ICD 10 A04.9: Nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn, không xác định loài. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A05: Nhiễm độc thức ăn do vi trùng khác, chưa phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 A05: Nhiễm độc thức ăn do vi trùng khác, chưa phân loại nơi khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A00.9: Bệnh tả, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A00.9: Bệnh tả, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A03.2: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii
Mã bệnh ICD 10 A03.2: Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01: Bệnh thương hàn và phó thương hàn
Mã bệnh ICD 10 A01: Bệnh thương hàn và phó thương hàn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.0: Thương hàn
Mã bệnh ICD 10 A01.0: Thương hàn. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.1: Bệnh phó thương hàn A
Mã bệnh ICD 10 A01.1: Bệnh phó thương hàn A. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.2: Bệnh phó thương hàn B
Mã bệnh ICD 10 A01.2: Bệnh phó thương hàn B. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.3: Bệnh phó thương hàn C
Mã bệnh ICD 10 A01.3: Bệnh phó thương hàn C. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A01.4: Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 A01.4: Bệnh phó thương hàn, không đặc hiệu. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A02: Nhiễm salmonella khác
Mã bệnh ICD 10 A02: Nhiễm salmonella khác. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột
A02.0: Viêm ruột do Salmonella
Mã bệnh ICD 10 A02.0: Viêm ruột do Salmonella. Mã chương A00-B99 Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng. Nhóm chính A00-A09 Bệnh nhiễm trùng đường ruột