Trang chủ Vần Q
Vần Q
Q40.0: Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q40.0: Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.1: Thóat vị khe thực quản bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q40.1: Thóat vị khe thực quản bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.2: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của dạ dày
Mã bệnh ICD 10 Q40.2: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của dạ dày. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.3: Dị tật bẩm sinh của dạ dày không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 Q40.3: Dị tật bẩm sinh của dạ dày không đặc hiệu. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của đường tiêu hóa trên
Mã bệnh ICD 10 Q40.8: Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của đường tiêu hóa trên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q40.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của đường tiêu hóa trên
Mã bệnh ICD 10 Q40.9: Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của đường tiêu hóa trên. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41: Không có, teo và hẹp bẩm sinh tiểu tràng
Mã bệnh ICD 10 Q41: Không có, teo và hẹp bẩm sinh tiểu tràng. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.1: Teo thực quản có đường rò thực quản – khí quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.1: Teo thực quản có đường rò thực quản - khí quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.0: Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q41.0: Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.2: Đường rò thực quản – khí quản bẩm sinh, không có, teo thực...
Mã bệnh ICD 10 Q39.2: Đường rò thực quản - khí quản bẩm sinh, không có, teo thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.1: Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q41.1: Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.3: Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q39.3: Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.2: Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q41.2: Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.4: Màng ngăn thực quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.4: Màng ngăn thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q41.8: Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm...
Mã bệnh ICD 10 Q41.8: Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định khác bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.5: Dãn thực quản bẩm sinh
Mã bệnh ICD 10 Q39.5: Dãn thực quản bẩm sinh. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q39.6: Túi thừa thực quản
Mã bệnh ICD 10 Q39.6: Túi thừa thực quản. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q38.1: Dính lưỡi
Mã bệnh ICD 10 Q38.1: Dính lưỡi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q38.2: Lưỡi to
Mã bệnh ICD 10 Q38.2: Lưỡi to. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa
Q38.3: Các dị tật bẩm sinh khác của lưỡi
Mã bệnh ICD 10 Q38.3: Các dị tật bẩm sinh khác của lưỡi. Mã chương Q00-Q99 Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể. Nhóm chính Q38-Q45 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ tiêu hóa