Trang chủ Vần N

Vần N

N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N12: Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn

Mã bệnh ICD 10 N12: Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N07: Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N07: Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N00: Hội chứng viêm cầu thận cấp

Mã bệnh ICD 10 N00: Hội chứng viêm cầu thận cấp. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N01: Hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh

Mã bệnh ICD 10 N01: Hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N02: Đái máu dai dẳng và tái phát

Mã bệnh ICD 10 N02: Đái máu dai dẳng và tái phát. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận