Trang chủ Vần N

Vần N

N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa

Mã bệnh ICD 10 N16.3*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ...

Mã bệnh ICD 10 N16.4*: Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ thống. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-

Mã bệnh ICD 10 N16.5*: Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép T86.-. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N16.8*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác...

Mã bệnh ICD 10 N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng

Mã bệnh ICD 10 N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15: Các bệnh kẽ ống thận khác

Mã bệnh ICD 10 N15: Các bệnh kẽ ống thận khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa...

Mã bệnh ICD 10 N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15.0: Bệnh thận vùng Balkan

Mã bệnh ICD 10 N15.0: Bệnh thận vùng Balkan. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N15.1: Áp xe thận và quanh thận

Mã bệnh ICD 10 N15.1: Áp xe thận và quanh thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.3: Thận ứ nước khác và không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N13.3: Thận ứ nước khác và không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.4: Niệu quản ứ nước

Mã bệnh ICD 10 N13.4: Niệu quản ứ nước. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.5: Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận

Mã bệnh ICD 10 N13.5: Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.6: Thận ứ mủ

Mã bệnh ICD 10 N13.6: Thận ứ mủ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác

Mã bệnh ICD 10 N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận