Trang chủ Vần N

Vần N

N13.6: Thận ứ mủ

Mã bệnh ICD 10 N13.6: Thận ứ mủ. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản

Mã bệnh ICD 10 N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác

Mã bệnh ICD 10 N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N13.9: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N13.9: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N11.0: Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N11.0: Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N03: Hội chứng viêm cầu thận mạn

Mã bệnh ICD 10 N03: Hội chứng viêm cầu thận mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N11.1: Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn

Mã bệnh ICD 10 N11.1: Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N04: Hội chứng thận hư

Mã bệnh ICD 10 N04: Hội chứng thận hư. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N11.8: Viêm mô kẽ ống thận mạn khác

Mã bệnh ICD 10 N11.8: Viêm mô kẽ ống thận mạn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N05: Hội chứng viêm cầu thận không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N05: Hội chứng viêm cầu thận không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N11.9: Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 N06: Protein niệu đơn độc với tổn thương hình thái đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N12: Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn

Mã bệnh ICD 10 N12: Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận

N07: Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác

Mã bệnh ICD 10 N07: Bệnh thận di truyền, chưa phân loại ở nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần...

Mã bệnh ICD 10 N08*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.0*: Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân...

Mã bệnh ICD 10 N08.0*: Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.1*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh

Mã bệnh ICD 10 N08.1*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.2*: Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan...

Mã bệnh ICD 10 N08.2*: Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên quan cơ chế miễn dịch. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.3*: Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2

Mã bệnh ICD 10 N08.3*: Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường E10-E14 with common fourth character.2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận

N08.4*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển...

Mã bệnh ICD 10 N08.4*: Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N00-N08 Bệnh cầu thận