Trang chủ Vần N
Vần N
N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở...
Mã bệnh ICD 10 N16*: Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1
Mã bệnh ICD 10 N18.1: Bệnh thận mạn, giai đoạn 1. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng...
Mã bệnh ICD 10 N16.0*: Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2
Mã bệnh ICD 10 N18.2: Bệnh thận mạn, giai đoạn 2. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N17-N19 Suy thận
N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N13.7: Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác
Mã bệnh ICD 10 N13.8: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.9: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 N13.9: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc hiệu. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng
Mã bệnh ICD 10 N14: Bệnh ống thận và kẽ ống thận do thuốc và kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.0: Bệnh thận do thuốc giảm đau
Mã bệnh ICD 10 N14.0: Bệnh thận do thuốc giảm đau. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác
Mã bệnh ICD 10 N14.1: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác...
Mã bệnh ICD 10 N14.2: Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị không xác định. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng
Mã bệnh ICD 10 N14.3: Bệnh thận do kim loại nặng. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 N13: Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác
Mã bệnh ICD 10 N14.4: Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản
Mã bệnh ICD 10 N13.0: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15: Các bệnh kẽ ống thận khác
Mã bệnh ICD 10 N15: Các bệnh kẽ ống thận khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa...
Mã bệnh ICD 10 N13.1: Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản chưa được phân loại ở phần khác. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15.0: Bệnh thận vùng Balkan
Mã bệnh ICD 10 N15.0: Bệnh thận vùng Balkan. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn
Mã bệnh ICD 10 N13.2: Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận
N15.1: Áp xe thận và quanh thận
Mã bệnh ICD 10 N15.1: Áp xe thận và quanh thận. Mã chương N00-N99 Bệnh hệ sinh dục - Tiết niệu. Nhóm chính N10-N16 Bệnh kẽ ống thận