Trang chủ Vần M
Vần M
M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.6: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M16.7: Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.9: Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M16.9: Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17: Thoái hóa khớp gối
Mã bệnh ICD 10 M17: Thoái hóa khớp gối. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.0: Thoái hóa khớp gối nguyên phát cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M17.0: Thoái hóa khớp gối nguyên phát cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.1: Thoái hóa khớp gối nguyên phát khác
Mã bệnh ICD 10 M17.1: Thoái hóa khớp gối nguyên phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.2: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M17.2: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.3: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương khác
Mã bệnh ICD 10 M17.3: Thoái hóa khớp gối sau chấn thương khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.4: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M17.4: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16: Thoái hóa khớp háng
Mã bệnh ICD 10 M16: Thoái hóa khớp háng. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.5: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác
Mã bệnh ICD 10 M17.5: Thoái hóa khớp gối thứ phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.0: Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.0: Thoái hóa khớp háng nguyên phát cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M17.9: Thoái hóa khớp gối không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 M17.9: Thoái hóa khớp gối không đặc hiệu. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác
Mã bệnh ICD 10 M16.1: Các thoái hóa khớp háng nguyên phát khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18: Thoái hóa khớp cổ – bàn ngón tay cái
Mã bệnh ICD 10 M18: Thoái hóa khớp cổ - bàn ngón tay cái. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M16.2: Các thoái hóa khớp háng do loạn dưỡng cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên
Mã bệnh ICD 10 M18.0: Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.4*: Bệnh khớp nhiễm bột (E85.-†)
Mã bệnh ICD 10 M14.4*: Bệnh khớp nhiễm bột (E85.-†). Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.5*: Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển...
Mã bệnh ICD 10 M14.5*: Bệnh khớp trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và các bệnh chuyển hóa khác. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp
M14.6*: Bệnh khớp do thần kinh
Mã bệnh ICD 10 M14.6*: Bệnh khớp do thần kinh. Mã chương M00-M99 Bệnh của hệ cơ - xương khớp và mô liên kết. Nhóm chính M00-M25 Bệnh khớp