Trang chủ Vần L
Vần L
L30.3: Viêm da nhiễm trùng
Mã bệnh ICD 10 L30.3: Viêm da nhiễm trùng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L28: Lichen đơn dạng mãn tính và sẩn ngứa
Mã bệnh ICD 10 L28: Lichen đơn dạng mãn tính và sẩn ngứa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L30.4: Viêm kẽ
Mã bệnh ICD 10 L30.4: Viêm kẽ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L28.0: Lichen đơn dạng mãn tính
Mã bệnh ICD 10 L28.0: Lichen đơn dạng mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L28.1: Sẩn cục
Mã bệnh ICD 10 L28.1: Sẩn cục. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L28.2: Sẩn ngứa khác
Mã bệnh ICD 10 L28.2: Sẩn ngứa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L29.0: Ngứa hậu môn
Mã bệnh ICD 10 L29.0: Ngứa hậu môn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L29.1: Ngứa bìu
Mã bệnh ICD 10 L29.1: Ngứa bìu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L29.2: Ngứa âm hộ
Mã bệnh ICD 10 L29.2: Ngứa âm hộ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L29.3: Ngứa hậu môn – sinh dục, không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L29.3: Ngứa hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L29.8: Ngứa khác
Mã bệnh ICD 10 L29.8: Ngứa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L29.9: Ngứa không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L29.9: Ngứa không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L30: Các viêm da khác
Mã bệnh ICD 10 L30: Các viêm da khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.6: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L24.6: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L27.1: Phát ban khu trú do dược chất và thuốc
Mã bệnh ICD 10 L27.1: Phát ban khu trú do dược chất và thuốc. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.7: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm
Mã bệnh ICD 10 L24.7: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.8: Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác
Mã bệnh ICD 10 L24.8: Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L24.9: Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L24.9: Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm
L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu
Mã bệnh ICD 10 L25: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm