Trang chủ Vần L

Vần L

L27.2: Viêm da do thức ăn

Mã bệnh ICD 10 L27.2: Viêm da do thức ăn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.1: Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam]

Mã bệnh ICD 10 L30.1: Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam]. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.8: Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể

Mã bệnh ICD 10 L27.8: Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.2: Tự mẫn cảm da

Mã bệnh ICD 10 L30.2: Tự mẫn cảm da. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27.9: Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể

Mã bệnh ICD 10 L27.9: Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.3: Viêm da nhiễm trùng

Mã bệnh ICD 10 L30.3: Viêm da nhiễm trùng. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28: Lichen đơn dạng mãn tính và sẩn ngứa

Mã bệnh ICD 10 L28: Lichen đơn dạng mãn tính và sẩn ngứa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L30.4: Viêm kẽ

Mã bệnh ICD 10 L30.4: Viêm kẽ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28.0: Lichen đơn dạng mãn tính

Mã bệnh ICD 10 L28.0: Lichen đơn dạng mãn tính. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28.1: Sẩn cục

Mã bệnh ICD 10 L28.1: Sẩn cục. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L28.2: Sẩn ngứa khác

Mã bệnh ICD 10 L28.2: Sẩn ngứa khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L29: Ngứa

Mã bệnh ICD 10 L29: Ngứa. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L29.0: Ngứa hậu môn

Mã bệnh ICD 10 L29.0: Ngứa hậu môn. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L29.1: Ngứa bìu

Mã bệnh ICD 10 L29.1: Ngứa bìu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác

Mã bệnh ICD 10 L25.8: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu

Mã bệnh ICD 10 L25.9: Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.3: Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm

Mã bệnh ICD 10 L24.3: Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L26: Đỏ da toàn thân

Mã bệnh ICD 10 L26: Đỏ da toàn thân. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L24.4: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ

Mã bệnh ICD 10 L24.4: Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm

L27: Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể

Mã bệnh ICD 10 L27: Viêm da do các chất được đưa vào trong cơ thể. Mã chương L00-L99 Nhiễm trùng da và tổ chức dưới da. Nhóm chính L20-L30 Viêm da và chàm